Visa đi Mỹ bao gồm các diện bảo lãnh, tay nghề, du học và đầu tư. Trong đó, visa EB-5 và E-2 được nhiều Nhà Đầu Tư Việt Nam quan tâm nhất. Bài viết dưới đây sẽ giúp Anh Chị phân biệt rõ sự khác nhau giữa hai loại visa này và lựa chọn diện phù hợp với mục tiêu định cư.
Tiêu chí | Visa EB-5 (Định cư) | Visa E-2 (Không định cư) |
1. Tính chất thị thực | Visa định cư – Dẫn đến thẻ xanh | Visa không định cư – Tạm thời, gia hạn được |
2. Yêu cầu quốc tịch | Mọi quốc tịch đều đủ điều kiện | Chỉ công dân quốc gia có hiệp định thương mại và hàng hải với Mỹ với Hoa Kỳ như Thổ Nhĩ Kỳ, Grenada.. |
3. Số tiền đầu tư tối thiểu | Từ 800.000 USD (vùng TEA) hoặc 1,05 triệu USD (ngoài TEA) | Không cố định – nhưng nên tối thiểu từ 100.000 USD |
4. Yêu cầu tạo việc làm | Bắt buộc tạo ít nhất 10 việc làm toàn thời gian cho người Mỹ | Có |
5. Tỷ lệ sở hữu doanh nghiệp | EB-5 gián tiếp: Không yêu cầu EB-5 trực tiếp: Yêu cầu | Phải sở hữu ít nhất 50% |
6. Thời gian xử lý hồ sơ | Khoảng 2 năm để nhận thẻ xanh có điều kiện | 2–4 tháng, tùy lãnh sự quán |
7. Quyền làm việc | Tự do làm việc cho bất kỳ doanh nghiệp nào; vợ/chồng cũng được phép làm việc | Chỉ được làm việc cho doanh nghiệp E-2; vợ/chồng có thể xin giấy phép lao động |
8. Yêu cầu về thời gian lưu trú tại Mỹ | Nhà Đầu Tư nên ở Mỹ liên tục; không rời quá 6 tháng/lần | Linh hoạt; ở dưới 183 ngày/năm có thể tránh bị đánh thuế thu nhập toàn cầu tại Mỹ |
1. Tính chất thị thực
Mặc dù cả hai đều là visa đầu tư, nhưng tính chất pháp lý giữa EB-5 và E-2 hoàn toàn khác nhau, cụ thể:
- Visa EB-5 là visa định cư dành cho các Nhà Đầu Tư nước ngoài muốn có quyền thường trú (thẻ xanh) tại Hoa Kỳ
- Visa E-2 là loại visa không định cư cho phép cá nhân từ một số quốc gia có hiệp định thương mại và hàng hải với Mỹ với mục đích đầu tư một lượng vốn đáng kể vào một doanh nghiệp Hoa Kỳ để phát triển và điều hành doanh nghiệp mà khoản đầu tư được thực hiện
2. Yêu cầu về quốc tịch
Mỗi loại visa có những quy định riêng về điều kiện quốc tịch:
- Thị thực EB-5 không yêu cầu quốc tịch, Anh Chị có thể là công dân của bất kỳ quốc gia nào và đủ điều kiện xin thị thực EB-5.
- Thị thực E2 chỉ dành cho những người quốc tịch của quốc gia có hiệp ước E2 với Hoa Kỳ như Grenada, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Điển, Tây Ban Nha, Honduras.

3. Yêu cầu về số tiền đầu tư tối thiểu
Khác biệt lớn giữa EB-5 và E-2 nằm ở số vốn yêu cầu ban đầu:
- Chương trình Nhà Đầu Tư nhập cư EB-5 có số tiền đầu tư tối thiểu cụ thể là 1,05 triệu USD (ở vùng không phải TEA) hoặc 800.000 USD (ở vùng TEA)
- Nhà Đầu Tư tham gia chương trình EB-2 cần tối thiểu 100.000 USD, tùy thuộc vào bản chất và nhu cầu của doanh nghiệp
4. Yêu cầu về tạo việc làm
Tạo việc làm là điều kiện bắt buộc trong EB-5 và là mục tiêu khuyến khích trong E-2, tuy mức độ yêu cầu có sự khác biệt rõ rệt.
- EB-5 bắt buộc tạo tối thiểu 10 việc làm toàn thời gian cho người Mỹ.
- E-2 cần tạo doanh thu và việc làm nhưng không quy định cụ thể số lượng.

5. Tỷ lệ sở hữu cổ phần doanh nghiệp
Tỷ lệ sở hữu và vai trò trong doanh nghiệp sẽ ảnh hưởng đến quyền kiểm soát và trách nhiệm của Nhà Đầu Tư trong từng loại visa.
Yếu tố | EB-5 Trực tiếp | EB-5 Gián tiếp (Trung tâm Vùng) | E-2 |
Vai trò trong doanh nghiệp | Phải có vai trò quan trọng trong doanh nghiệp: giữ vị trí quản lý hoặc có quyền biểu quyết | Không yêu cầu tham gia quản lý | Phải kiểm soát doanh nghiệp, thường thông qua vị trí quản lý hoặc các thiết bị kiểm soát khác |
Tỷ lệ sở hữu cổ phần | Không yêu cầu tỷ lệ sở hữu tối thiểu cụ thể | Không yêu cầu sở hữu cổ phần | Phải sở hữu ít nhất 50% doanh nghiệp hoặc chứng minh quyền kiểm soát thực tế |
Mục tiêu chính của visa | Tập trung vào tạo việc làm cho người lao động Mỹ | Tập trung vào tạo việc làm, tương tự EB-5 trực tiếp | Tập trung vào quyền kiểm soát hoạt động kinh doanh và khả năng sinh lợi, tồn tại của doanh nghiệp |
6. Thời gian xử lý
EB-5 – Thị thực đầu tư định cư:
- Thời gian xử lý: Khoảng 2 năm.
- Kết quả sau cùng: Có được thẻ xanh có điều kiện và được phép nhập cảnh Mỹ.
- Lý do thời gian dài: Do quy trình xét duyệt phức tạp, yêu cầu kiểm tra kỹ về nguồn tiền đầu tư, dự án EB-5 và các yếu tố bảo lãnh nhập cư.
EB-2 (E-2) – Thị thực đầu tư không định cư (tạm thời)
- Thời gian xử lý: Trung bình 2–4 tháng sau khi nộp hồ sơ.
- Ưu điểm: Xử lý nhanh chóng hơn EB-5.
- Nguyên nhân thời gian ngắn:
- Là thị thực tạm thời, không yêu cầu thủ tục nhập cư như EB-5.
- Hồ sơ và quy trình đơn giản hơn.
- Được xử lý trực tiếp tại lãnh sự quán Mỹ, không qua USCIS.
- Áp dụng theo khuôn khổ pháp lý riêng biệt.

7. Quyền làm việc
Quyền làm việc và mức độ linh hoạt của từng loại visa sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến kế hoạch sinh sống và phát triển nghề nghiệp tại Mỹ. Cụ thể:
Tiêu chí | Visa EB-5 Trực Tiếp | Visa EB-5 Gián Tiếp | Visa E-2 |
Quyền làm việc của Nhà Đầu Tư | Tự do làm việc tại bất kỳ doanh nghiệp nào ở Hoa Kỳ. Không bắt buộc phải làm việc trong doanh nghiệp nhận vốn EB-5. | Tự do làm việc tại bất kỳ nơi nào. Không bắt buộc tham gia quản lý doanh nghiệp EB-5. | Chỉ được làm việc cho chính doanh nghiệp E-2 mà họ đầu tư và phải “chỉ đạo và phát triển” doanh nghiệp đó. |
Quyền làm việc của vợ/chồng Nhà Đầu Tư | Được phép xin giấy phép lao động (EAD) để làm việc tại bất kỳ công ty nào ở Mỹ. | Tương tự: có thể xin EAD và làm việc hợp pháp tại bất kỳ doanh nghiệp nào. | Có thể xin EAD và làm việc không giới hạn tại bất kỳ công ty nào. |
Tính linh hoạt tổng thể | Rất cao: Thích hợp nếu có kế hoạch phát triển sự nghiệp cá nhân ngoài lĩnh vực đầu tư. | Rất cao: Đặc biệt phù hợp với người không muốn tham gia điều hành doanh nghiệp. | Hạn chế: Chỉ làm việc cho doanh nghiệp E-2, không linh hoạt nếu muốn chuyển việc. |
8. Yêu cầu về thời gian lưu trú
Chính sách lưu trú khác nhau giữa hai diện visa sẽ ảnh hưởng đến kế hoạch sống dài hạn và trách nhiệm thuế tại Mỹ.
- Nhà Đầu Tư EB5 cần duy trì thời gian lưu trú nhiều nhất có thể và không nên rời khỏi Mỹ quá 6 tháng/lần xuất cảnh.
- Nhà Đầu Tư E-2 có thể tùy chọn thời gian sống ở Mỹ tối đa hoặc tối thiểu trong năm theo nhu cầu thực tế, số ngày lưu trú ở Mỹ ít hơn 183 ngày/năm thì sẽ tránh được quy định thuế Mỹ và việc khai báo thu nhập toàn cầu.
9. EB-5 với E-2 – Visa đầu tư nào tốt hơn?
Việc lựa chọn giữa visa EB-5 và E-2 phụ thuộc vào mục tiêu định cư, quốc tịch hiện tại và khả năng tài chính của Nhà Đầu Tư:
- EB-5 phù hợp với người muốn nhận thẻ xanh vĩnh viễn, có tài chính mạnh, sinh sống lâu dài tại Mỹ và hướng đến quốc tịch Hoa Kỳ.
- Nên chọn E-2 nếu Anh Chị muốn sang Mỹ nhanh hơn, chủ động trong kinh doanh và chấp nhận việc không được cấp thẳng Thẻ Xanh như EB-5.
Nếu Anh/Chị vẫn còn phân vân giữa các diện visa như EB-5 hay E-2, đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ tư vấn của NVS Đầu tư quốc tế để được hỗ trợ xây dựng lộ trình định cư phù hợp nhất với nhu cầu và hồ sơ cá nhân.
- Với Anh/Chị đang hướng tới thẻ xanh vĩnh viễn cho cả gia đình, NVS sẽ đồng hành trọn gói từ khâu chuẩn bị đến khi hoàn tất hồ sơ EB-5 .
- Với Anh/Chị quan tâm đến diện E-2, NVS sẽ hỗ trợ lựa chọn phương án đầu tư quốc tịch thứ hai (như Thổ Nhĩ Kỳ, Grenada, hoặc các quốc gia có hiệp ước E-2 với Mỹ), sau đó đồng hành cùng Anh/Chị nộp hồ sơ xin visa E-2 để sang Mỹ sinh sống và kinh doanh hợp pháp.

10. 5 Câu hỏi phổ biến về EB-5 và E-2
1- EB-5 có cấp thẻ xanh vĩnh viễn không?
Có. Tuy nhiên, ban đầu Nhà Đầu Tư chỉ được cấp thẻ xanh có điều kiện (2 năm). Sau khi duy trì khoản đầu tư và tạo đủ số việc làm theo yêu cầu, Nhà Đầu Tư sẽ nộp đơn I-829 để chuyển sang thẻ xanh vĩnh viễn.

2- E-2 có dẫn đến thẻ xanh không?
Không trực tiếp dẫn đến thẻ xanh vì e2 là visa không định cư nên không tự động chuyển thành thẻ xanh. Tuy nhiên, Nhà Đầu Tư có thể chuyển sang định cư Mỹ theo diện EB-5, eb1C hoặc các chương trình định cư khác nếu đáp ứng đủ điều kiện.
3- Số tiền tối thiểu cần để đầu tư theo diện E-2 là bao nhiêu?
Không có quy định cụ thể, nhưng phần lớn hồ sơ thành công thường đầu tư từ 100.000 USD trở lên. Số vốn càng cao, tính khả thi và sức thuyết phục với lãnh sự quán càng lớn.
4- Người Việt có thể nộp E-2 không?
Không thể nộp trực tiếp vì Việt Nam không có hiệp ước E-2 với Mỹ. Tuy nhiên, người Việt có thể đầu tư lấy quốc tịch thứ hai như Grenada, Thổ Nhĩ Kỳ – các quốc gia có hiệp ước E-2 – để đủ điều kiện nộp hồ sơ.
5- Trung tâm vùng trong chương trình EB-5 là gì?
Trung tâm vùng EB-5 là gì – Đây là cơ quan đại diện của Sở Di Trú Mỹ tại địa phương để đảm bảo về tính pháp lý của dự án EB-5. Trung tâm Vùng sẽ quản lý các dự án EB-5 thu hút đầu tư gián tiếp $800,000. Đảm bảo dự án EB-5 thỏa mãn điều kiện của USCIS là nằm trong vùng khuyến khích phát triển kinh tế của chính phủ Mỹ, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ nhà đầu tư đạt được visa EB-5 hiệu quả.
Việc chọn giữa visa EB-5 và E-2 phụ thuộc vào mục tiêu định cư, tài chính và quốc tịch hiện tại của Anh/Chị. Nếu mong muốn ổn định lâu dài cùng gia đình và hướng đến quốc tịch Mỹ, EB-5 là lựa chọn phù hợp. Ngược lại, nếu ưu tiên thời gian xử lý nhanh và mức đầu tư linh hoạt, E-2 là phương án đáng cân nhắc – đặc biệt khi đi kèm kế hoạch lấy quốc tịch thứ hai.
Để biết lộ trình nào phù hợp nhất với hồ sơ của mình, Anh/Chị có thể liên hệ NVS để được tư vấn miễn phí và chi tiết hơn.
Đầu tư quốc tế NVS – Tư vấn định cư Mỹ, Canada, Châu Âu Hotline: 0914 137 699 Email: info@dautuquocte.org Website: dautuquocte.org Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 6: từ 8:30 đến 17:00, Thứ 7: 8:30 đến 12:00. Địa chỉ: TRỤ SỞ CHÍNH HỒ CHÍ MINH: Lầu 6 tòa nhà TSA, số 30 Nguyễn Thị Diệu, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP.HCM. |