Cập nhật mới nhất tháng 12/2025 từ Bộ Di trú, Tị nạn và Quốc tịch Canada (IRCC) đã mang đến những tín hiệu trái chiều cho cộng đồng di trú. Trong khi tin vui gõ cửa các diện xin giấy phép lao động, du học và bảo lãnh cha mẹ (PGP) nhờ thời gian chờ được rút ngắn đáng kể, thì người nộp đơn diện bảo lãnh con cái lại đối mặt với thách thức lớn khi thời gian xử lý hồ sơ nhập cư Canada tăng lên. Dưới đây là chi tiết bức tranh thay đổi của từng loại hồ sơ để bạn chủ động điều chỉnh kế hoạch định cư.

Theo báo cáo mới nhất cập nhật tháng 12/2025 từ Bộ Di trú, Tị nạn và Quốc tịch Canada (IRCC), tiến độ xử lý hồ sơ đã ghi nhận những tín hiệu khả quan khi thời gian chờ đợi của nhiều hạng mục giảm rõ rệt so với tháng trước, đặc biệt là các diện cư trú tạm thời như giấy phép lao động, du học và chương trình định cư Bảo lãnh Cha mẹ và Ông bà (PGP).
Tuy nhiên, tình trạng xét duyệt vẫn tồn tại sự phân hóa đáng kể: trong khi hệ thống Express Entry duy trì sự ổn định, thì diện bảo lãnh con cái phụ thuộc lại chịu mức tăng thời gian xử lý kỷ lục lên tới 4 tháng, đồng thời các hồ sơ quốc tịch, diện nhân đạo, Super Visa và gia hạn cư trú cũng tiếp tục kéo dài, riêng khu vực Quebec vẫn chậm trễ do đặc thù cơ chế xét duyệt kép. Trước bối cảnh lượng người nhập cư lớn và quá trình hiện đại hóa hệ thống đang diễn ra, IRCC khuyến nghị người nộp đơn cần chuẩn bị hồ sơ chuẩn xác, thường xuyên theo dõi thông tin và xây dựng lịch trình linh hoạt để chủ động ứng phó với những biến động tiềm ẩn.
Thường trú nhân diện kinh tế
| Loại visa/chương trình | Tổng số ứng viên đang chờ quyết định | Thời gian xử lý | Thay đổi so với lần cập nhật trước |
| Diện Kinh nghiệm làm việc Canada (CEC) | 21.700 | 7 tháng | Không thay đổi |
| Chương trình Lao động lành nghề Liên bang (FSWP) | 27.600 | 6 tháng | Không thay đổi |
| Chương trình Nghề thủ công lành nghề liên bang (FSTP) | NA | Không đủ dữ liệu | Không thay đổi |
| Chương trình đề cử tỉnh (PNP) thông qua Express Entry | 10.200 | 6 tháng | Không thay đổi |
| Chương trình PNP không thuộc diện Express Entry | 98.500 | 16 tháng | Không thay đổi |
| Công nhân lành nghề Quebec (QSW) | 27.200 | 11 tháng | Không thay đổi |
| Hạng Doanh nhân Quebec (Doanh nhân/Nhà đầu tư/Người tự kinh doanh) | 4.100 | 84 tháng | Không thay đổi |
| Người tự kinh doanh liên bang | 8.200 | Hơn 10 năm | Không thay đổi |
| Chương trình Di cư Đại Tây Dương (AIP) | 13.400 | 37 tháng | Không thay đổi |
| Visa Khởi nghiệp (SUV) | 44.400 | Hơn 10 năm | Không thay đổi |
Thời gian xử lý thẻ PR
| Loại hồ sơ | Thời gian xử lý | Thay đổi so với lần cập nhật trước |
| Thẻ PR mới | 58 ngày | Giảm 1 ngày |
| Gia hạn thẻ PR | 35 ngày | Tăng thêm 3 ngày |
Thời gian xử lý quốc tịch và thẻ thường trú
| Loại visa/chương trình | Tổng số ứng viên đang chờ quyết định | Thời gian xử lý | Thay đổi so với lần cập nhật trước |
| Cấp quốc tịch | 297.000 | 13 tháng | Không thay đổi |
| Giấy chứng nhận quốc tịch | 40.400 | 9 tháng | Không thay đổi |
| Khôi phục quyền công dân | NA | Không đủ dữ liệu | Không thay đổi |
| Từ bỏ quốc tịch | NA | 11 tháng | Không thay đổi |
| Tra cứu hồ sơ quốc tịch | NA | 13 tháng | Không thay đổi |
Thời gian xử lý hồ sơ diện bảo lãnh gia đình
| Loại visa/chương trình | Tổng số ứng viên đang chờ quyết định | Thời gian xử lý | Thay đổi so với lần cập nhật trước |
| Vợ/Chồng/Người sống chung không đăng ký kết hôn (Ngoài Canada, trừ Quebec) | 45.700 | 14 tháng | Không thay đổi |
| Vợ/Chồng/Người sống chung không đăng ký kết hôn (Ngoài Canada, áp dụng cho Quebec) | 19.400 | 36 tháng | Giảm 1 tháng |
| Vợ/Chồng/Người sống chung không đăng ký kết hôn (trong Canada, ngoài Quebec) | 50.600 | 20 tháng | Không thay đổi |
| Vợ/Chồng/Người sống chung không đăng ký kết hôn (trong Canada, đối với tỉnh Quebec) | 12.000 | 36 tháng | Giảm 1 tháng |
| Thường trú nhân (không thuộc Quebec) dành cho cha mẹ/ông bà | 51.600 | 40 tháng | Giảm 2 tháng |
| Cha mẹ/Ông bà được cấp giấy phép cư trú (Quebec) | 12.600 | 49 tháng | Giảm 1 tháng |
Thời gian xử lý Hộ chiếu Canada
| Loại hộ chiếu | Thời gian xử lý | Thay đổi so với lần cập nhật trước |
| Cấp hộ chiếu mới tại Canada (Trực tiếp, thông thường) | 10 ngày làm việc | Không thay đổi |
| Hộ chiếu mới tại Canada (qua đường bưu điện, thông thường) | 20 ngày làm việc | Không thay đổi |
| Nhận kết quả khẩn cấp tại Canada | Ngày làm việc tiếp theo | Không thay đổi |
| Nhận kết quả nhanh tại Canada | Từ 2 đến 9 ngày làm việc | Không thay đổi |
| Hộ chiếu thông thường (Gửi qua đường bưu điện từ ngoài Canada) | 20 ngày làm việc | Không thay đổi |
Thời gian xử lý Visa tạm trú (Visitor Visa)
Visa du lịch từ ngoài Canada
| Quốc gia | Thời gian xử lý | Thay đổi so với lần cập nhật trước |
| Ấn Độ | 117 ngày | ↑ +8 ngày |
| Hoa Kỳ | 31 ngày | ↓ -1 ngày |
| Nigeria | 27 ngày | ↑ +2 ngày |
| Pakistan | 86 ngày | ↓ -2 ngày |
| Philippines | 20 ngày | ↓ -1 ngày |
Thời gian xử lý Super Visa
| Quốc gia | Thời gian xử lý | Thay đổi so với lần cập nhật trước |
| Ấn Độ | 182 ngày | ↑ +9 ngày |
| Hoa Kỳ | 42 ngày | ↓ -16 ngày |
| Nigeria | 46 ngày | ↓ -2 ngày |
| Pakistan | 198 ngày | ↑ +26 ngày |
| Philippines | 124 ngày | ↑ +2 ngày |
Thời gian xử lý Giấy phép du học (Study Permit)
| Quốc gia | Thời gian xử lý | Thay đổi so với lần cập nhật trước |
| Ấn Độ | 4 tuần | Không thay đổi |
| Hoa Kỳ | 5 tuần | ↓ -1 tuần |
| Nigeria | 5 tuần | ↓ -1 tuần |
| Pakistan | 5 tuần | ↓ -2 tuần |
| Philippines | 4 tuần | Không thay đổi |
Thông tin bổ sung
- Gia hạn Study Permit (nộp từ trong Canada): 8 tuần ↓ -2 tuần
- Gia hạn Study Permit (Hồ sơ giấy): 140 ngày ↑ +26 ngày
Thời gian xử lý Giấy Phép Lao Động (Work Permit)
| Quốc gia | Thời gian xử lý | Thay đổi so với lần cập nhật trước |
| Ấn Độ | 10 tuần | Không thay đổi |
| Hoa Kỳ | 7 tuần | ↓ -1 tuần |
| Nigeria | 8 tuần | ↑ + 3 tuần |
| Pakistan | 5 tuần | ↓ – 3tuần |
| Philippines | 6 tuần | Không thay đổi |
Thông tin bổ sung
- Giấy phép lao động nộp từ trong Canada (mới và gia hạn): 218 ngày — ↑ +11 ngày
- Chương trình Lao động Nông nghiệp Thời vụ (Seasonal Agricultural Worker Program): 11 ngày ↓ -1 ngày
Lời khuyên dành cho người nộp hồ sơ
Trước bối cảnh thời gian xử lý hồ sơ nhập cư Canada có nhiều biến động giữa các chương trình, IRCC khuyến nghị người nộp hồ sơ nên chủ động theo dõi các cập nhật mới nhất, đặc biệt đối với những diện có xu hướng tăng thời gian xử lý. Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chính xác ngay từ đầu giúp hạn chế tối đa nguy cơ bị trả lại hoặc yêu cầu bổ sung tài liệu, vốn có thể kéo dài tiến trình đáng kể.
Bên cạnh đó, ứng viên nên lập kế hoạch linh hoạt và tính toán thời gian thực tế dựa trên các ước tính hiện hành, tránh đặt lịch trình quá sát hoặc phụ thuộc hoàn toàn vào thời gian xử lý tối thiểu. Trong bối cảnh Canada đang tiếp nhận lượng hồ sơ kỷ lục, việc theo dõi thông tin và chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ hỗ trợ người nộp hồ sơ quản lý kỳ vọng và xây dựng kế hoạch định cư phù hợp.