Thời gian xử lý hồ sơ nhập cư và thị thực vào Canada tiếp tục có nhiều biến động trong các cập nhật mới nhất của IRCC. Trong khi một số chương trình như FSWP và PNP giữ được sự ổn định, nhiều diện quan trọng khác lại tăng thời gian xét duyệt. Đáng chú ý, Start-Up Visa (SUV) tiếp tục có thời gian xử lý kéo dài hơn 10 năm. Bối cảnh này cho thấy nhu cầu nộp hồ sơ vẫn ở mức rất cao, đòi hỏi ứng viên phải theo dõi sát sao các cập nhật và chuẩn bị kế hoạch linh hoạt hơn.

Tóm tắt thời gian xử lý hồ sơ nhập cư Canada tháng 11/2025
Cập nhật mới nhất cho thấy thời gian xử lý hồ sơ tại Canada tiếp tục biến động theo từng chương trình. Một số diện Express Entry như FSWP và PNP duy trì sự ổn định, nhưng các chương trình khác như Citizenship, CEC và Super Visa lại kéo dài hơn. Đặc biệt, Start-Up Visa (SUV) vẫn nằm trong nhóm chậm nhất, với thời gian xử lý trên 10 năm do lượng hồ sơ lớn và quy trình thẩm định phức tạp.
Ở khối tạm trú, thời gian cho visitor visa, study permit và work permit thay đổi tùy quốc gia; một số thị trường cải thiện, nhưng nhiều nơi tăng trở lại vì nhu cầu cao. Hồ sơ Quebec tiếp tục chậm hơn trung bình vì cần xét duyệt cả tỉnh bang lẫn liên bang.
Tổng thể, Canada đang xử lý hồ sơ ở mức kỷ lục, nhưng nhu cầu tăng mạnh khiến thời gian chờ không đồng đều. Người nộp hồ sơ nên theo dõi cập nhật thường xuyên, chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng và giữ kế hoạch linh hoạt để hạn chế rủi ro trễ hạn.
Thường trú nhân diện kinh tế
| Chương trình | Số người đang chờ | Thời gian xử lý (tính đến 6/11/2025) | Thay đổi so với cập nhật tháng 10 |
| Canadian Experience Class (CEC) | ~19.800 ↑ +1.900 | 7 tháng | ↑ +1 tháng |
| Federal Skilled Worker Program (FSWP) | ~24.500 ↑ +700 | 6 tháng | Không thay đổi |
| Federal Skilled Trades Program (FSTP) | Không có dữ liệu | Không đủ dữ liệu | Không thay đổi |
| PNP (Express Entry) | ~10.700 ↓ -800 | 6 tháng | ↓ -1 tháng |
| PNP ngoài Express Entry | ~96.000 ↑ +1.300 | 16 tháng | Không thay đổi |
| Quebec Skilled Worker (QSW) | ~26.400 ↑ +1.600 | 11 tháng | Không thay đổi |
| Quebec Business Class | ~4.100 | 84 tháng | Không thay đổi |
| Federal Self-Employed | ~8.500 ↓ -100 | Hơn 10 năm | Không thay đổi |
| Atlantic Immigration Program (AIP) | ~13.300 ↑ +200 | 37 tháng | Không thay đổi |
| Start-Up Visa | ~43.800 ↑ +600 | Hơn 10 năm | Không thay đổi |
Dữ liệu mới nhất cho thấy xu hướng biến động. Các chương trình Express Entry vẫn ổn định, trong khi nhóm nhập cư doanh nhân và chương trình Atlantic lại chứng kiến mức tăng mạnh về thời gian xử lý.
Thời gian xử lý thẻ PR
| Loại hồ sơ | Thời gian xử lý tính đến ngày 12/11/2025 | Thay đổi so với 29/10 |
| Thẻ PR mới | 61 ngày | Giảm 2 ngày |
| Gia hạn thẻ PR | 29 ngày | Giảm 1 ngày |
Người nộp hồ sơ gia hạn đang thấy thời gian xử lý cải thiện nhẹ, trong khi hồ sơ làm thẻ mới có thời gian chờ dài hơn một chút.
Thời gian xử lý quốc tịch: Cập nhật hàng tháng
| Loại hồ sơ | Số người đang chờ | Thời gian xử lý (Ngày 6/11/2025) | Thay đổi so với tháng 10 |
| Cấp Quốc tịch (Citizenship Grant) | ~290.700 ↑ +7.000 | 13 tháng | Không thay đổi |
| Giấy chứng nhận Quốc tịch (Citizenship Certificate) | ~39.000 ↑ +3.600 | 9 tháng | ↑ +1 tháng |
| Khôi phục Quốc tịch (Resumption of Citizenship) | Không có dữ liệu | Không đủ dữ liệu | Không thay đổi |
| Từ bỏ Quốc tịch (Renunciation of Citizenship) | Không có dữ liệu | 22 tháng | ↑ +12 tháng |
| Tra cứu hồ sơ Quốc tịch (Search of Citizenship Records) | Không có dữ liệu | 13 tháng | Không thay đổi |
Thời gian xử lý hồ sơ diện bảo lãnh gia đình
| Hạng mục | Hồ sơ tồn đọng | Thời gian xử lý tính đến ngày 06/11/2025 | Thay đổi so với lần cập nhật tháng 10 |
| Vợ/chồng/kết hôn đồng giới (Ngoài Canada, không thuộc Quebec) | ~45.200 ⬇-700 | 14 tháng | Giảm 1 tháng |
| Vợ/chồng/kết hôn đồng giới (Ngoài Canada, thuộc Quebec) | ~20.100 ⬇-200 | 37 tháng | Giảm 2 tháng |
| Vợ/chồng/kết hôn đồng giới (Trong Canada, không thuộc Quebec) | ~49.900 ⬆+400 | 20 tháng | Giảm 2 tháng |
| Vợ/chồng/kết hôn đồng giới (Trong Canada, thuộc Quebec) | ~12.200 ⬆+100 | 37 tháng | Giảm 2 tháng |
| Thường trú nhân diện Cha mẹ/Ông bà (Không thuộc Quebec) | ~47.100 ⬆+5.600 | 42 tháng | Tăng 16 tháng |
| Thường trú nhân diện Cha mẹ/Ông bà (Thuộc Quebec) | ~12.900 ⬆+1.100 | 50 tháng | Tăng 6 tháng |
Thời gian xử lý Hộ chiếu Canada
| Loại hồ sơ | Thời gian xử lý hiện tại | Thay đổi |
| Hộ chiếu mới (nộp trực tiếp tại Canada) | 10 ngày làm việc | Không thay đổi |
| Hộ chiếu mới (gửi bưu điện, trong Canada) | 20 ngày làm việc | Không thay đổi |
| Nhận gấp (Urgent Pick-Up) | Ngày làm việc kế tiếp | Không thay đổi |
| Nhận nhanh (Express Pick-Up) | 2–9 ngày làm việc | Không thay đổi |
| Hộ chiếu gửi từ ngoài Canada | 20 ngày làm việc | Không thay đổi |
Việc xử lý hộ chiếu vẫn ổn định và dễ dự đoán, với hầu hết các yêu cầu được giải quyết trong vòng 2-3 tuần.
Thời gian xử lý Visa tạm trú (Visitor Visa)
Visa du lịch từ ngoài Canada
| Quốc gia | Thời gian xử lý (12/11/2025) | Thay đổi so với 29/10 |
| Ấn Độ | 103 ngày | ↑ +17 ngày |
| Hoa Kỳ | 35 ngày | ↓ -3 ngày |
| Nigeria | 27 ngày | ↓ -3 ngày |
| Pakistan | 72 ngày | ↑ +16 ngày |
| Philippines | 20 ngày | ↓ -4 ngày |
- Visitor Visa (nộp từ trong Canada): 18 ngày — ↓ -1 ngày từ 29/10
- Gia hạn Visitor Visa (Visitor Extension – hồ sơ giấy tờ lưu trữ): 192 ngày — ↑ +10 ngày từ 29/10
Thời gian xử lý Super Visa
| Quốc gia | Thời gian xử lý (12/11/2025) | Thay đổi so với 29/10 |
| Ấn Độ | 169 ngày | ↑ +1 ngày |
| Hoa Kỳ | 58 ngày | ↓ -18 ngày |
| Nigeria | 50 ngày | ↓ -1 ngày |
| Pakistan | 200 ngày | ↓ -3 ngày |
| Philippines | 113 ngày | ↑ +36 ngày |
Thời gian xử lý Giấy phép du học (Study Permit)
| Quốc gia | Thời gian xử lý (12/11/2025) | Thay đổi so với 29/10 |
| Ấn Độ | 4 tuần | ↓ -1 tuần |
| Hoa Kỳ | 4 tuần | ↓ -1 tuần |
| Nigeria | 8 tuần | Không thay đổi |
| Pakistan | 7 tuần | ↓ -3 tuần |
| Philippines | 4 tuần | ↓ -1 tuần |
- Gia hạn Study Permit (nộp từ trong Canada): 12 tuần — ↑ +1 tuần kể từ 29/10
- Gia hạn Study Permit (hồ sơ giấy tờ lưu trữ – Record): 162 ngày — ↓ -6 ngày kể từ 29/10
Thời gian xử lý Giấy Phép Lao Động (Work Permit)
| Quốc gia | Thời gian xử lý (12/11/2025) | Thay đổi so với 29/10 |
| Ấn Độ | 10 tuần | Không thay đổi |
| Hoa Kỳ | 4 tuần | Không thay đổi |
| Nigeria | 9 tuần | ↓ -1 tuần |
| Pakistan | 6 tuần | ↓ -2 tuần |
| Philippines | 6 tuần | Không thay đổi |
- Giấy phép lao động nộp từ trong Canada (mới và gia hạn): 227 ngày — ↑ +1 ngày kể từ 29/10
- Chương trình Lao động Nông nghiệp Thời vụ (Seasonal Agricultural Worker Program): 5 ngày — ↓ -54 ngày kể từ 29/10
- International Experience Canada (IEC): 5 tuần — ↓ -1 tuần kể từ 29/10
Lời khuyên dành cho người nộp hồ sơ
Trước bối cảnh thời gian xử lý hồ sơ có nhiều biến động giữa các chương trình, IRCC khuyến nghị người nộp hồ sơ nên chủ động theo dõi các cập nhật mới nhất, đặc biệt đối với những diện có xu hướng tăng thời gian xử lý. Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chính xác ngay từ đầu giúp hạn chế tối đa nguy cơ bị trả lại hoặc yêu cầu bổ sung tài liệu, vốn có thể kéo dài tiến trình đáng kể.
Bên cạnh đó, ứng viên nên lập kế hoạch linh hoạt và tính toán thời gian thực tế dựa trên các ước tính hiện hành, tránh đặt lịch trình quá sát hoặc phụ thuộc hoàn toàn vào thời gian xử lý tối thiểu. Trong bối cảnh Canada đang tiếp nhận lượng hồ sơ kỷ lục, việc theo dõi thông tin và chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ hỗ trợ người nộp hồ sơ quản lý kỳ vọng và xây dựng kế hoạch định cư phù hợp.






