Chi phí sinh hoạt ở Hy Lạp thấp hơn một nửa so với chi phí ở Mỹ. Hy Lạp đứng thứ 67 so với vị trí thứ 5 của Hoa Kỳ trong danh sách các quốc gia có chi phí sinh hoạt đắt đỏ nhất thế giới.
Cụ thể, trong năm 2023, chi phí sinh hoạt trung bình cho một người ở Hy Lạp là $1.020/tháng trong khi ở Mỹ phải tốn $2.213. Đối với một gia đình sống ở Hy Lạp, mức chi phí sinh hoạt trung bình là $2.483/tháng, còn ở Mỹ là $5.003.
Tổng quan chi phí sinh hoạt Hy Lạp và Hoa Kỳ
Tổng quan | Hy Lạp | Mỹ |
Chi phí sinh hoạt 1 người | $1.020 | $2.213 |
Chi phí sinh hoạt một gia đình 4 người | $2.483 | $5.003 |
Chi phí thuê nhà 1 người | $484 | $1.399 |
Chi phí thuê nhà cho một gia đình 4 người | $851 | $2.331 |
Chi phí ăn uống | $370 | $568 |
Chi phí đi lại | $63,7 | $98 |
Thu nhập sau thuế | $870 | $4.223 |
GDP bình quân đầu người | $20.193 | $70.249 |
Chi phí mua, thuê nhà & Tiện ích
Hy Lạp | Mỹ | |
Giá mua một căn hộ ở trung tâm thành phố | $2.578 m2 | $4.618 m2 |
Giá mua một căn hộ ở ngoại thành | $2.180 m2 | $3.344 m2 |
Giá thuê căn hộ 1 phòng ngủ ở trung tâm 40m2 | $394 | $1.483 |
Giá thuê căn hộ 1 phòng ngủ ở ngoại thành 40m2 | $312 | $1.154 |
Giá thuê căn hộ 3 phòng ngủ ở trung tâm 80m2 | $733 | $2.565 |
Giá thuê căn hộ 3 phòng ngủ ở ngoại thành 80m2 | $605 | $1.971 |
Hóa đơn tiện ích một người (điện, sưởi, nước…) | $122 | $113 |
Hóa đơn tiện ích cho gia đình (điện, sưởi, nước…) | $187 | $173 |
Gói cước Internet 50 Mbps+ 1 tháng không giới hạn | $33,4 | $67,3 |
Lãi suất thế chấp tài sản ngân hàng trong 20 năm | 4,39% | 5,25% |
Chi phí đồ ăn, thực phẩm
Hy Lạp | Mỹ | |
Thực đơn bữa trưa | $11,8 | $16,6 |
Ăn tối tại nhà hàng, dành cho 2 người | $41,7 | $63,3 |
Bữa ăn nhanh ở ngoài (ví dụ McDonald’s) | $7,87 | $9,07 |
Bia trong quán rượu 0,5L | $4,19 | $5,45 |
Cappuccino | $3,39 | $4,64 |
Pepsi/Coc, 0,5L | $1,91 | $2,26 |
Sữa 1 lít | $1,45 | $1,05 |
Bánh mì, 0,5 kg | $1,1 | $3,04 |
Gạo 1 kg | $2,02 | $3,99 |
Trứng (12 quả) | $3,83 | $3,91 |
Phô mai 1 kg | $10,8 | $11,8 |
Ức gà 1 kg | $8,21 | $11,7 |
Bít tết tròn 1 kg | $10,7 | $15 |
Táo 1 kg | $2,02 | $4,66 |
Chuối 1 kg | $1,92 | $1,72 |
Cam 1 kg | $1,29 | $4,07 |
Cà chua 1 kg | $1,73 | $4,27 |
Khoai tây 1 kg | $1,12 | $2,61 |
Hành tây 1 kg | $0,99 | $2,55 |
Nước 1 lít | $0,53 | $1,27 |
Coca-Cola/Pepsi 2 lít | $2,45 | $2,26 |
Rượu vang (bình dân), chai 750ml | $7,17 | $13,1 |
Bia 0,5L | $1,57 | $2,7 |
Bao thuốc lá | $4,98 | $9,13 |
Thuốc cảm (đơn 1 tuần) | $6,11 | $8,81 |
Dầu gội đầu | $4,65 | $5,27 |
Giấy vệ sinh 4 cuộn | $2,26 | $3,89 |
Các chi phí sinh hoạt khác
Hy Lạp | Mỹ | |
Hội viên phòng tập 1 tháng | $41,6 | $43,4 |
Vé xem phim 1 người | $8,54 | $12,6 |
Thăm khám bác sĩ | $38 | $112 |
Cắt tóc đơn giản | $9,79 | $18,9 |
Quần jean hàng hiệu | $80,2 | $47,3 |
Giày thể thao | $78,2 | $82,8 |
Học phí nhà trẻ hoặc mẫu giáo 1 tháng | $369 | $1.178 |
Học phí trường tiểu học quốc tế 1 năm | $6.878 | $15.443 |
Phương tiện giao thông công cộng
Cả hai quốc gia đều có hệ thống giao thông công cộng tương đối phát triển và chi phí khá rẻ, mặc dù ở Hy Lạp chi phí thấp hơn nhiều ở Mỹ. Ngoài ra, đi du lịch bằng ô tô ở Hoa Kỳ rẻ hơn ở Hy Lạp do sự khác biệt lớn về giá xăng ở hai nước.
Vé một chiều | Vé tháng | Taxi (theo km) | Khí (0,26 gal) | |
Mỹ | $2–2,2 | $65 | $1,6–2,2 | $0,7 |
Hy Lạp | $1,5–1,7 | $34 | $1,2–1,7 | $1,85 |
Thuế ở Hy Lạp và Hoa Kỳ
Hệ thống thuế ở Hy Lạp khá phức tạp và bạn có thể cần một luật sư để giúp tìm hiểu. Nhìn chung, thuế thu nhập ở Hy Lạp cao hơn đáng kể so với ở Hoa Kỳ, dao động từ 18% đến 45%, tùy thuộc vào mức lương hàng tháng của bạn.
Tuy nhiên, tin tốt là bạn sẽ không phải trả thuế thu nhập nếu bạn kiếm được ít hơn 12.000 euro/tháng. Một tin tốt nữa là thu nhập từ nước ngoài của bạn sẽ không bị đánh thuế ở Hy Lạp nếu bạn ở lại quốc gia này hơn 183 ngày/năm.
Thuế bất động sản Hy Lạp thấp hơn nhiều so với ở Mỹ. Tùy thuộc vào giá trị tài sản, thuế bất động sản Hy Lạp sẽ dao động từ 0,1% đến 1,15%. Còn thuế bất động sản ở New Jersey là 16,86% và Louisiana là 0,45%.
Không dễ để so sánh chính xác về chi phí sinh hoạt giữa hai quốc gia. Tuy nhiên, dựa trên phân tích dữ liệu từ hầu hết các trang web có liên quan, nhìn chung chi phí sinh hoạt ở Hy Lạp thấp hơn từ 20% đến 50% so với ở Hoa Kỳ, tùy thuộc vào vị trí và lối sống của bạn.
NVS giúp nhà đầu tư mua bất động sản Hy Lạp để sở hữu thẻ thường trú như thế nào?
NVS sẽ đồng hành cùng nhà đầu tư ở tất cả các giai đoạn, từ việc lựa chọn bất động sản đến chuẩn bị hồ sơ xin thẻ thường trú. NVS hợp tác với những nhà phát triển bất động sản uy tín ở Hy Lạp để giới thiệu đến nhà đầu tư những bất động sản an toàn, đủ điều kiện tham gia chương trình Golden Visa.
Ngoài ra NVS còn hỗ trợ nhà đầu tư đăng ký mã số thuế, mở tài khoản ngân hàng cũng như hướng dẫn tất tần tận các loại giấy tờ khác để xin thẻ thường trú theo đúng yêu cầu của Sở Di Trú Hy Lạp. Thậm chí, NVS còn tiếp tục hỗ trợ nhà đầu tư ngay cả khi đã nhận được thẻ thường trú và sang Hy Lạp sinh sống.
Quý nhà đầu tư quan tâm đến chương trình Golden Visa Hy Lạp, liên hệ NVS theo hotline 0914137699 để được tư vấn và hỗ trợ thêm thông tin!