Chính sách thuế Thổ Nhĩ Kỳ và những điều cần biết

Thổ Nhĩ Kỳ là quốc gia có chính sách thuế cạnh tranh nhất trong số các nước thành viên OECD, đặc biệt là thuế doanh nghiệp. Chính sách thuế của Thổ Nhĩ Kỳ có những điều khoản rõ ràng, khách quan và phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế.

Chính sách thuế Thổ Nhĩ Kỳ và những điều cần biết

1. Chính sách thuế thừa kế và thuế quà tặng

Tài sản của công dân Thổ Nhĩ Kỳ, dù là hàng hóa, bất động sản hay tiền mặt được chuyển từ người này sang người khác đều phải chịu thuế thừa kế hoặc thuế quà tặng. Ngay cả khi tài sản đó ở nước ngoài thì công dân Thổ Nhĩ Kỳ cũng vẫn phải trả thuế. Thuế thừa kế và thuế quà tặng ở Thổ Nhĩ Kỳ hiện được tính như sau:

Giá trị tài sản (đơn vị Lira Thổ Nhĩ Kỳ)Thuế thừa kếThuế quà tặng

 

Dưới 170.0001%10%

 

 

Từ 170.001 đến 540.000

 

 

3%15%
Từ 540.001 đến 1.340.0005%20%

 

Từ 1.340.001 đến 2.940.0007%25%

 

Trên 2.940.00010%30%

 

2. Thuế bất động sản

Ở Thổ Nhĩ Kỳ, thuế chuyển nhượng bất động sản là 1,5% giá trị mua bán. Còn thuế bất động sản sẽ được chia thành hai phần là thuế xây dựng và thuế đất.

Đối tượng chịu thuế xây dựng là tòa nhà và người nộp thuế là chủ sở hữu tòa nhà. Giá trị của tòa nhà do tòa thị chính đánh giá hàng năm và nộp thuế 02 lần/năm. Thuế suất xây dựng sẽ giao động từ 0,1% – 0,4% giá trị của tòa nhà.

Đối tượng chịu thuế đất là đất và người nộp thuế là chủ sở hữu đất. Giống như thuế xây dựng, giá trị đất đai được xác định bởi tòa thị chính và được nộp 02 lần/năm. Thuế suất hàng năm sẽ từ 0,1% – 0,6% giá trị của mảnh đất.

3. Thuế thu nhập

3.1. Thuế thu nhập cá nhân

Thu nhập thực tế của cá nhân phải chịu thuế thu nhập cá nhân. Thu nhập được định nghĩa là số tiền ròng của tất cả các khoản thu nhập và doanh thu do một cá nhân thu được trong một năm dương lịch. Thu nhập của một cá nhân có thể bao gồm một hoặc nhiều nguồn thu nhập được liệt kê dưới đây:

  • Lợi nhuận nông nghiệp
  • Lợi nhuận kinh doanh
  • Tiền lương và tiền công
  • Thu nhập từ dịch vụ cá nhân độc lập
  • Thu nhập từ bất động sản

Ở Thổ Nhĩ Kỳ, thuế thu nhập cá nhân sẽ giao động từ 15% – 35%. Mức đánh thuế theo thu nhập sẽ được cụ thể như sau:

Thu nhập từ việc làm chính thức (đơn vị Lira Thổ Nhĩ Kỳ)Mức thuế phải đóng (%)Thu nhập từ việc làm phi chính thức

(đơn vị Lira Thổ Nhĩ Kỳ)

Mức thuế phải đóng (%)
Dưới 18.00015Dưới 18.00015
18.001 – 40.0002018.001 – 40.00020
40.001 – 148.0002740.001 – 98.00027
148.001 trở lên3598.001 trở lên35

3.2. Thuế thu nhập doanh nghiệp

Ở Thổ Nhĩ Kỳ, thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp đánh vào lợi nhuận kinh doanh là 20%. Người nộp thuế doanh nghiệp được quy định trong luật như sau:

– Vốn công ty

– Hợp tác xã

– Doanh nghiệp kinh tế công cộng

– Doanh nghiệp kinh tế thuộc sở hữu của các hiệp hội và quỹ

– Doanh nghiệp liên doanh

Chính sách thuế Thổ Nhĩ Kỳ và những điều cần biết

4. Thuế chi tiêu

4.1. Thuế giá trị gia tăng (VAT)

Hàng hóa, dịch vụ thương mại, công nghiệp, nông nghiệp; hàng hóa, dịch vụ nhập khẩu vào trong nước và các loại hàng hóa, dịch vụ do các hoạt động khác đều phải chịu thuế giá trị gia tăng. Thuế suất giá trị gia tăng tại Thổ Nhĩ Kỳ được áp dụng chung với các mức như sau: 1%, 8% và 18%.

4.2. Thuế tiêu thụ đặc biệt (SCT)

Không giống VAT, SCT được áp dụng cho mỗi lần giao hàng và chỉ được tính một lần. Có 4 nhóm hàng chính phải chịu thuế tiêu thụ đặc biệt:

  • Các sản phẩm dầu mỏ, khí tự nhiên, dầu bôi trơn, dung môi và các dẫn xuất của dung môi
  • Ô tô, xe máy, máy bay, trực thăng, du thuyền
  • Thuốc lá và các sản phẩm từ thuốc lá, đồ uống có cồn
  • Các sản phẩm cao cấp

4.3. Thuế giao dịch ngân hàng và bảo hiểm

Các giao dịch ngân hàng và bảo hiểm sẽ được miễn thuế VAT nhưng phải chịu thuế giao dịch ngân hàng và bảo hiểm. Thuế này áp dụng cho thu nhập mà ngân hàng thu được, chẳng hạn như lãi tiền vay.

4.4. Thuế trước bạ

Thuế trước bạ áp dụng cho một số loại tài liệu, bao gồm hợp đồng, các khoản phải trả, khoản góp vốn, thư tín dụng, thư bảo lãnh, báo cáo tài chính và bảng lương. Thuế trước bạ được tính theo tỷ lệ phần trăm giá trị của tài liệu với mức dao động từ 0,189% đến 0,948% hoặc được thu theo giá cố định đối với một số tài liệu.

Trên đây là một số thông tin về các loại thuế tại Thổ Nhĩ Kỳ. Hy vọng bài viết đã đem đến cho Quý Nhà Đầu Tư những thông tin hữu ích. Quý Nhà Đầu Tư quan tâm đến chương trình Đầu tư Quốc tịch Thổ Nhĩ Kỳ, liên hệ NVS theo hotline 0914137699 để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất!

Bài viết liên quan
Gọi ngay
Nhắn tin Zalo
Facebook Messenger
Đánh giá hồ sơ trực tuyến
Đăng ký tư vấn