Site icon Đầu Tư Định Cư Mỹ, Canada, Châu Âu

Hệ thống thuế tại Bồ Đào Nha từ A-Z

Khi sinh sống và làm việc tại Bồ Đào Nha, Anh Chị cần lưu ý cách hoạt động của nhiều loại thuế khác nhau, song hầu hết đều khá đơn giản và được áp dụng theo mức thuế cố định. Ngoài ra, đối với người nước ngoài muốn chuyển đến Bồ Đào Nha, quốc gia này còn đưa ra ưu đãi thuế nhằm thu hút các chuyên gia trong một số lĩnh vực đặc biệt.

Hệ thống thuế ở Bồ Đào Nha

Hệ thống thuế ở Bồ Đào Nha được quản lý bởi Cơ quan Thuế và Hải quan (Autoridade Tributária e Aduaneira). Bồ Đào Nha áp dụng thuế liên bang và thuế địa phương, được tính dựa trên thu nhập, chi phí, tài sản hoặc quy mô doanh nghiệp mà người nộp thuế sở hữu.

Các loại thuế liên bang bao gồm: thuế thu nhập đối với người làm công và người tự kinh doanh, thuế doanh nghiệp và VAT đối với doanh nghiệp, thuế lãi vốn từ việc bán bất động sản hoặc các loại tài sản khác, cùng thuế thừa kế đánh trên bất động sản để lại. Loại thuế chính tại địa phương là IMI (Imposto Municipal sobre Imóveis), tương đương với thuế hội đồng (Council tax).

Cập nhật chính sách thuế năm 2025

Trong khuôn khổ Ngân sách Nhà nước 2025, chính phủ Bồ Đào Nha đã điều chỉnh một loạt chính sách thuế quan trọng:

Chế độ thuế cho người nước ngoài

Nghĩa vụ thuế của người nước ngoài tại Bồ Đào Nha phụ thuộc vào tình trạng cư trú, được xác định dựa trên thời gian sinh sống và làm việc tại quốc gia này. 

Từ năm 2025, Bồ Đào Nha đã thay thế chương trình Cư trú phi thường niên (NHR) bằng chương trình Ưu đãi Thuế cho Nghiên cứu và Đổi mới Khoa học (IFICI). Người nước ngoài đủ điều kiện theo chương trình này có thể nộp thuế thu nhập với mức thuế suất cố định 20% trong tối đa 10 năm, áp dụng cho những người làm việc trong các lĩnh vực có nhu cầu cao.

Các loại thuế chính ở Bồ Đào Nha

Thuế thu nhập cá nhân

Thuế thu nhập cá nhân (Income tax) ở Bồ Đào Nha áp dụng theo biểu thuế lũy tiến:

Thu nhập (hàng năm) Thuế suất 
Dưới 8.059 EUR Tối thiểu là 13%
Trên 83.696 EUR Tối đa là 48%

Đối với du học sinh hoặc người nước ngoài sinh sống tại Bồ Đào Nha, việc hoàn thuế có thể được đẩy nhanh hơn nếu sở hữu tài khoản bằng EUR. Khi đó, tiền hoàn thuế từ cơ quan chức năng sẽ được chuyển trực tiếp, tránh tình trạng chậm trễ và chi phí phát sinh do giao dịch xuyên biên giới.

Thuế doanh nghiệp (IRC)

Các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Bồ Đào Nha được áp dụng mức thuế doanh nghiệp ưu đãi 16% (giảm từ 17% vào năm 2024) đối với 50.000 EUR lợi nhuận chịu thuế đầu tiên. Riêng các doanh nghiệp khởi nghiệp được hưởng mức thuế thấp hơn, chỉ 12,5% cho 50.000 EUR thu nhập đầu tiên.

Đối với các doanh nghiệp nhỏ có doanh thu hàng năm dưới 200.000 EUR, thuế được tính dựa trên doanh thu thay vì lợi nhuận.

Còn lại, mức thuế suất cố định mà các doanh nghiệp phải nộp  tại Bồ Đào Nha là 20% lợi nhuận chịu thuế, giảm so với mức 21% năm 2024. Chính quyền địa phương sẽ áp dụng phụ phí lên tới 1,5%, cũng như các khoản phí bổ sung đối với thu nhập trên 1,5 triệu EUR.

Thời hạn nộp tờ khai thuế doanh nghiệp là ngày cuối cùng của tháng thứ 5 sau khi kết thúc năm tài chính. Ví dụ, nếu năm tài chính của doanh nghiệp tính từ tháng 1 đến tháng 12, hạn nộp tờ khai sẽ rơi vào cuối tháng 5 năm sau.

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

Thuế VAT có 3 mức áp dụng:

Loại thuế suất Mức áp dụng Đối tượng áp dụng 
Phổ thông (General) 23% Hàng hóa và dịch vụ chịu thuế
Trung gian (Intermediate) 13% Thực phẩm và đồ uống
Giảm (Reduced) 6% Nhu yếu phẩm thiết yếu (thực phẩm cơ bản, sách, thuốc, vận tải, khách sạn)

Lưu ý, đảo Madeira và Azores có mức thuế VAT riêng.

Thuế tài sản và thu nhập khác

IMI là loại thuế tương đương với thuế hội đồng  tại Bồ Đào Nha. Khoản thuế này do chính quyền địa phương thu dựa trên giá trị bất động sản và mức độ giàu có của khu vực anh chị  sinh sống.

Nguồn thu từ IMI được sử dụng để chi trả cho việc duy trì và bảo dưỡng hạ tầng địa phương, bao gồm các dịch vụ như thu gom rác thải, tái chế, sửa chữa đường xá và chăm sóc công viên.

Mức IMI dao động khoảng 0,3% đến 0,45% giá trị bất động sản ở khu vực đô thị, trong khi tại nông thôn, mức áp dụng là 0,8%. Đối với các chủ sở hữu bất động sản có giá trị trên 600.000 EUR, cần đóng thêm một khoản thuế bổ sung gọi là AIMI (Adicional ao Imposto Municipal de Imóveis), thường được xem là thuế tài sản tại Bồ Đào Nha.

Ngoài ra, chủ sở hữu bất động sản tại khu vực đô thị có giá trị dưới 125.000 EUR được miễn giảm IMI trong 3 năm đầu, với điều kiện trực tiếp sinh sống tại ngôi nhà đó.

Thuế lãi vốn (Capital gains tax)

Bồ Đào Nha áp dụng thuế lãi vốn đối với việc bán bất động sản hoặc các loại tài sản khác, với mức thuế cố định 8% cho cá nhân và 25% cho doanh nghiệp hoặc người không cư trú. Riêng cư dân chỉ phải nộp thuế trên 50% giá trị tài sản.

Một số trường hợp được miễn trừ bao gồm: cư dân bán nhà ở chính để mua một bất động sản khác tại Bồ Đào Nha hoặc trong Liên minh châu Âu (EU), cũng như những người bán bất động sản đã mua trước năm 1989.

Thuế thu nhập từ cho thuê (Rental income tax)

Nếu anh chị cho thuê bất động sản tại Bồ Đào Nha, khoản lợi nhuận thu được sẽ chịu thuế theo mức cố định 15%.

Thuế thừa kế (Inheritance tax)

Thuế thừa kế đã được chính phủ Bồ Đào Nha bãi bỏ nhiều năm trước. Tuy nhiên, thuế tem (Imposto do Selo) vẫn được áp dụng với mức 10%. Khoản thuế này phải được nộp trong vòng 3 tháng kể từ ngày người để lại di sản qua đời. Trường hợp quá hạn, người thừa kế có thể bị phạt.

Tòa thị chính Ponta Delgada

Hiện Bồ Đào Nha đã ký hiệp định tránh đánh thuế 2 lần với hơn 60 quốc gia, trong đó có Đức, Hongkong và Anh, nhằm giảm bớt gánh nặng thuế cho người nước ngoài. Theo đó, khoản thuế đã nộp tại Bồ Đào Nha có thể được khấu trừ vào nghĩa vụ thuế tại quốc gia cư trú.

Thuế phương tiện (Road tax)

Người sở hữu ô tô tại Bồ Đào Nha phải nộp 2 loại thuế:

Phạt thuế tại Bồ Đào Nha

Người nộp thuế có thể bị xử phạt nếu không nộp tờ khai thuế đúng hạn. Với cá nhân, việc nộp chậm hoặc khai báo không đầy đủ sẽ bị phạt 200-2.500 EUR. Tiền lãi phát sinh do chậm nộp dao động từ 10% số thuế còn nợ nhưng không vượt quá 55.000 EUR.

Đối với doanh nghiệp, công ty nộp tờ khai chậm sẽ phải trả lãi suất hàng ngày 4% trên số thuế phải nộp. Tiền phạt có thể từ 30% đến 100% khoản nợ thuế, với mức trần 45.000 EUR trong trường hợp sơ suất, hoặc lên tới 165.000 EUR nếu cố ý chậm trễ.

Exit mobile version